Ví dụ này hướng dẫn bạn cách tính giá trị tương lai của một khoản đầu tư hoặc giá trị hiện tại của một niên kim.

Mẹo: khi làm việc với các hàm tài chính trong Excel, hãy luôn tự hỏi mình câu hỏi, tôi đang thanh toán (âm) hay tôi đang nhận tiền (dương)? [[đầu tư]] Đầu tư

Giả sử rằng vào cuối mỗi năm, bạn gửi 100 đô la vào tài khoản tiết kiệm. Với lãi suất hàng năm là 8%, khoản đầu tư của bạn sẽ có giá trị bao nhiêu sau 10 năm? 1. Chèn hàm FV (Giá trị tương lai).

Insert FV function

  1. Nhập các đối số.

Future Value of the Investment

Trong thời gian 10 năm, bạn trả 10 đô la 100 (âm) = 1000 đô la và bạn sẽ nhận được 1.448,66 đô la (dương) sau 10 năm. Lãi suất càng cao, tiền của bạn càng tăng nhanh.

Lưu ý: hai đối số cuối cùng là tùy chọn. Nếu bỏ qua, Pv = 0 (không có giá trị hiện tại). Nếu Loại bị bỏ qua, nó được giả định rằng các khoản thanh toán đến hạn vào cuối kỳ.

Niên kim

Giả sử bạn muốn mua một khoản niên kim sẽ trả $ 600 một tháng, trong 20 năm tới. Với lãi suất hàng năm là 6%, giá niên kim là bao nhiêu? 1. Chèn hàm PV (Giá trị hiện tại).

Insert PV function

  1. Nhập các đối số.

Present Value of the Annuity

Bạn cần thanh toán một lần $ 83.748,46 (âm) để trả niên kim này. Bạn sẽ nhận được 240 $ 600 (tích cực) = $ 144,000 trong tương lai.

Đây là một ví dụ khác cho thấy tiền phát triển theo thời gian.

Lưu ý: chúng tôi nhận thanh toán hàng tháng, vì vậy chúng tôi sử dụng 6% / 12 = 0,5% cho Tỷ lệ và 20 * 12 = 240 cho Nper. Hai đối số cuối cùng là tùy chọn. Nếu bỏ qua, Fv = 0 (không có giá trị tương lai). Nếu Loại bị bỏ qua, nó được giả định rằng các khoản thanh toán đến hạn vào cuối kỳ. Niên kim này không tính đến tuổi thọ, lạm phát, v.v.