Ví dụ này hướng dẫn bạn cách so sánh các khoản vay có thời hạn khác nhau trong Excel.

  1. Đầu tiên, chúng tôi tính toán khoản thanh toán hàng tháng cho một khoản vay với lãi suất hàng năm là 6%, thời hạn 20 năm và giá trị hiện tại (số tiền đã vay) là 150.000 đô la.

Monthly Payment

Lưu ý: chúng tôi thực hiện thanh toán hàng tháng, vì vậy chúng tôi sử dụng 6% / 12 = 0,5% cho Tỷ lệ và 20 * 12 = 240 cho Nper (tổng số kỳ).

  1. Tiếp theo, chọn phạm vi A2: D2 và kéo nó xuống hai hàng.

  2. Thay đổi thời hạn của hai khoản vay còn lại thành 25 và 30 năm.

Kết quả:

Loans with Different Durations Example

Khoản thanh toán hàng tháng trong 30 năm (899,33 đô la) có vẻ tốt trái ngược với 966,45 đô la và 1.074,65 đô la. Đúng? 4. Nhưng bây giờ chúng tôi tính Tổng số tiền phải trả cho mỗi khoản vay.

Loans with Different Durations in Excel

Khoản thanh toán hàng tháng trong hơn 30 năm (899,33 đô la) đột nhiên không còn hấp dẫn nữa. Kết luận: thời gian vay càng dài thì lãi suất càng nhiều.