Hàm PMT trong Excel tính toán khoản thanh toán cho một khoản vay dựa trên các khoản thanh toán không đổi và lãi suất không đổi. Trang này chứa nhiều ví dụ PMT dễ làm theo.

Các ví dụ về PMT

Hãy xem xét một khoản vay với lãi suất hàng năm là 6%, thời hạn 20 năm, giá trị hiện tại là 150.000 đô la (số tiền đã vay) và giá trị tương lai là 0 (đó là những gì bạn hy vọng đạt được khi trả hết khoản vay).

  1. Hàm PMT bên dưới tính toán khoản thanh toán hàng năm.

Annual Payment

Lưu ý: nếu đối số thứ năm bị bỏ qua, thì giả định rằng các khoản thanh toán đến hạn vào cuối kỳ. Chúng tôi thanh toán khoản vay 150.000 đô la (dương, chúng tôi đã nhận được số tiền đó) và chúng tôi thực hiện thanh toán hàng năm là 13.077,68 đô la (âm, chúng tôi trả).

  1. Hàm PMT bên dưới tính toán khoản thanh toán hàng quý.

Quarterly Payment

Lưu ý: chúng tôi thực hiện thanh toán hàng quý, vì vậy chúng tôi sử dụng 6% / 4 = 1,5% cho Tỷ lệ và 204 = 80 cho Nper (tổng số kỳ).

  1. Hàm PMT bên dưới tính toán khoản thanh toán hàng tháng.

Monthly Payment

Lưu ý: chúng tôi thực hiện thanh toán hàng tháng, vì vậy chúng tôi sử dụng 6% / 12 = 0,5% cho Tỷ lệ và 2012 = 240 cho Nper (tổng số kỳ).

Hãy xem xét một liên kết: / example-investment-annuity # investment [đầu tư] với lãi suất hàng năm là 8% và giá trị hiện tại là 0. Bạn nên gửi bao nhiêu tiền vào cuối mỗi năm để có 1.448,66 đô la trong tài khoản trong 10 năm? 4. Hàm PMT bên dưới tính toán số tiền gửi hàng năm.

Annual Deposit

Giải thích: trong thời gian 10 năm, bạn trả 10 đô la 100 (âm) = 1000 đô la và bạn sẽ nhận được 1.448,66 đô la (dương) sau 10 năm. Lãi suất càng cao, tiền của bạn càng tăng nhanh.

Bạn có thể rút bao nhiêu tiền vào cuối mỗi tháng trong 20 năm tới? 5. Hàm PMT bên dưới tính toán số tiền rút hàng tháng.

Monthly Withdrawal

Giải thích: bạn cần một khoản thanh toán một lần là $ 83.748,46 (âm) để trả niên kim này. Bạn sẽ nhận được 240 $ 600 (tích cực) = $ 144,000 trong tương lai. Đây là một ví dụ khác cho thấy tiền phát triển theo thời gian.

PPMT và IPMT

Hãy xem xét một khoản vay với lãi suất hàng năm là 5%, thời hạn 2 năm và giá trị hiện tại (số tiền đã vay) là 20.000 đô la.

  1. Hàm PMT bên dưới tính toán khoản thanh toán hàng tháng.

PMT function in Excel

Lưu ý: chúng tôi thực hiện thanh toán hàng tháng, vì vậy chúng tôi sử dụng 5% / 12 cho Tỷ lệ và 2 * 12 cho Nper (tổng số kỳ).

  1. Hàm PPMT trong Excel tính toán phần chính của khoản thanh toán. Đối số thứ hai chỉ định số thanh toán.

PPMT function

Giải thích: hàm PPMT ở trên tính phần gốc của lần thanh toán thứ 5.

  1. Hàm IPMT trong Excel tính phần lãi của khoản thanh toán. Đối số thứ hai chỉ định số thanh toán.

IPMT function

Giải thích: hàm IPMT ở trên tính phần lãi của lần thanh toán thứ 5.

  1. Phải mất 24 tháng để trả hết khoản vay này. Tạo một liên kết: /amples-loan-amortization-Schedule [lịch trình phân bổ khoản vay] (xem hình bên dưới) để thấy rõ phần gốc tăng lên và phần lãi giảm theo mỗi lần thanh toán.

Loan Amortization Schedule

Lưu ý: phần gốc và phần lãi luôn cộng dồn vào số tiền thanh toán.