liên kết: #if [Nếu] | liên kết: #and [Và] | liên kết: #or [Hoặc] | liên kết: #not [Không phải]

Tìm hiểu cách sử dụng các hàm logic của Excel, chẳng hạn như IF, AND, OR và NOT.

Nếu

Hàm IF kiểm tra xem một điều kiện có được đáp ứng hay không và trả về một giá trị nếu đúng và một giá trị khác nếu sai.

  1. Ví dụ, hãy xem hàm IF trong ô C2 bên dưới.

If Function

Giải thích: nếu điểm lớn hơn hoặc bằng 60, hàm IF trả về Pass, nếu không thì trả về Fail. Truy cập trang của chúng tôi về hàm IF để biết thêm nhiều ví dụ.

Hàm AND trả về TRUE nếu tất cả các điều kiện là đúng và trả về FALSE nếu bất kỳ điều kiện nào là sai.

  1. Ví dụ, hãy xem hàm AND trong ô D2 bên dưới.

And Function

Giải thích: hàm AND trả về TRUE nếu điểm đầu tiên lớn hơn hoặc bằng 60 và điểm thứ hai lớn hơn hoặc bằng 90, nếu không thì trả về FALSE.

Hoặc

Hàm OR trả về TRUE nếu bất kỳ điều kiện nào là TRUE và trả về FALSE nếu tất cả các điều kiện đều sai.

  1. Ví dụ, hãy xem hàm OR trong ô D2 bên dưới.

Or Function

Giải thích: hàm OR trả về TRUE nếu ít nhất một điểm lớn hơn hoặc bằng 60, nếu không hàm trả về FALSE. Truy cập trang của chúng tôi về hàm OR để biết thêm nhiều ví dụ.

Không

Hàm NOT thay đổi TRUE thành FALSE và FALSE thành TRUE.

  1. Ví dụ, hãy xem hàm NOT trong ô D2 bên dưới.

Not Function

Giải thích: trong ví dụ này, hàm NOT đảo ngược kết quả của hàm OR (xem ví dụ trước).