Công thức là một biểu thức tính giá trị của một ô.

Các hàm là các công thức được xác định trước và đã có sẵn trong Excel.

Ví dụ: ô A3 bên dưới chứa công thức thêm giá trị của ô A2 vào giá trị của ô A1.

Formula in Excel

Ví dụ: ô A3 bên dưới chứa hàm SUM tính tổng của phạm vi A1: A2.

Function in Excel

Nhập công thức

Để nhập công thức, hãy thực hiện các bước sau.

  1. Chọn một ô.

  2. Để cho Excel biết rằng bạn muốn nhập công thức, hãy nhập dấu bằng (=).

  3. Ví dụ, gõ công thức A1 + A2.

Enter a Formula

Mẹo: thay vì nhập A1 và A2, chỉ cần chọn ô A1 và ô A2.

  1. Thay đổi giá trị của ô A1 thành 3.

Recalculation

Excel tự động tính toán lại giá trị của ô A3. Đây là một trong những tính năng mạnh mẽ nhất của Excel! [[sửa-công thức]] Chỉnh sửa công thức

Khi bạn chọn một ô, Excel sẽ hiển thị giá trị hoặc công thức của ô đó trong thanh công thức.

Formula Bar

  1. Để chỉnh sửa công thức, hãy nhấp vào thanh công thức và thay đổi công thức.

Edit a Formula in Excel

  1. Nhấn Enter.

Edited Formula

Ưu tiên toán tử

Excel sử dụng một thứ tự mặc định để tính toán xảy ra. Nếu một phần của công thức nằm trong ngoặc đơn, phần đó sẽ được tính trước. Sau đó, nó thực hiện các phép tính nhân hoặc chia. Sau khi hoàn tất, Excel sẽ cộng và trừ phần còn lại trong công thức của bạn. Xem ví dụ bên dưới.

Operator Precedence

Đầu tiên, Excel thực hiện phép nhân (A1 A2). Tiếp theo, Excel thêm giá trị của ô A3 vào kết quả này.

Một ví dụ khác,

Parentheses

Đầu tiên, Excel tính toán phần trong dấu ngoặc đơn (A2 + A3). Tiếp theo, nó nhân kết quả này với giá trị của ô A1.

Sao chép / Dán công thức

Khi bạn sao chép một công thức, Excel sẽ tự động điều chỉnh các tham chiếu ô cho mỗi ô mới mà công thức được sao chép vào. Để hiểu điều này, hãy thực hiện các bước sau.

  1. Nhập công thức hiển thị bên dưới vào ô A4.

Copy a Formula Example

2a. Chọn ô A4, nhấp chuột phải, sau đó nhấp vào Sao chép (hoặc nhấn CTRL + c) …​

Click on Copy

  1. tiếp theo, chọn ô B4, nhấp chuột phải, sau đó nhấp vào Dán trong ‘Tùy chọn dán:’ (hoặc nhấn CTRL + v).

Click on Paste

2b. Bạn cũng có thể kéo công thức vào ô B4. Chọn ô A4, nhấp vào góc dưới bên phải của ô A4 và kéo nó qua ô B4. Điều này dễ dàng hơn nhiều và cho cùng một kết quả!

Drag an Excel Formula

Kết quả. Công thức trong ô B4 tham chiếu đến các giá trị trong cột B.

Copy a Formula Result

Chèn chức năng

Mọi chức năng đều có cấu trúc giống nhau. Ví dụ: SUM (A1: A4). Tên của hàm này là SUM. Phần giữa các dấu ngoặc (đối số) có nghĩa là chúng tôi cung cấp cho Excel phạm vi A1: A4 làm đầu vào. Hàm này thêm các giá trị trong các ô A1, A2, A3 và A4. Thật không dễ dàng để nhớ hàm nào và đối số nào sẽ sử dụng cho mỗi tác vụ. May mắn thay, tính năng Chèn Hàm trong Excel sẽ giúp bạn điều này.

Để chèn một hàm, hãy thực hiện các bước sau.

  1. Chọn một ô.

  2. Nhấp vào nút Chèn Hàm.

Insert a Function

Hộp thoại ‘Chèn Hàm’ xuất hiện.

  1. Tìm kiếm một chức năng hoặc chọn một chức năng từ một danh mục. Ví dụ: chọn COUNTIF từ danh mục Thống kê.

Insert Function Dialog Box

  1. Nhấp vào OK.

Hộp thoại ‘Đối số Hàm’ xuất hiện.

  1. Nhấp vào hộp Phạm vi và chọn phạm vi A1: C2.

  2. Nhấp vào hộp Tiêu chí và nhập> 5.

  3. Nhấp vào OK.

Function Arguments Dialog Box

Kết quả. Hàm COUNTIF đếm số ô lớn hơn 5.

COUNTIF Result

Lưu ý: thay vì sử dụng tính năng Chèn Hàm, chỉ cần nhập = COUNTIF (A1: C2, “> 5”). Khi bạn đến: = COUNTIF (thay vì nhập A1: C2, chỉ cần chọn phạm vi A1: C2.

10 Hàm hàng đầu

Microsoft Excel là tất cả về công thức và hàm. Dưới đây bạn có thể tìm thấy tổng quan về 10 hàm Excel được sử dụng nhiều nhất (+ các thủ thuật bổ sung khi tạo công thức trong Excel).

  1. COUNT ++ Để đếm số ô chứa số, hãy sử dụng hàm COUNT.

COUNT function

Lưu ý: sử dụng COUNTBLANK và COUNTA để đếm các ô trống / không trống trong Excel. COUNTA là viết tắt của đếm tất cả.

  1. SUM Để tính tổng một dải ô, sử dụng hàm SUM (xem hình ảnh thứ hai trên trang này). Bạn cũng có thể sử dụng hàm SUM trong Excel để tính tổng toàn bộ cột.

SUM function

Cell A99

Lưu ý: = SUM (5: 5) tính tổng tất cả các giá trị ở hàng thứ 5. Để tạo các công thức SUM tuyệt vời, hãy kết hợp hàm SUM với các hàm Excel khác.

  1. IF + Hàm IF kiểm tra xem điều kiện có được đáp ứng hay không và trả về một giá trị nếu đúng và một giá trị khác nếu sai.

IF function

Giải thích: nếu điểm lớn hơn hoặc bằng 60, hàm IF trả về Pass, nếu không thì trả về Fail. Hãy nhớ rằng, để nhanh chóng liên kết: / giới thiệu-công thức-chức năng # sao chép-dán-công thức [sao chép công thức này] vào các ô khác, hãy nhấp vào góc dưới bên phải của ô C2 và kéo nó xuống ô C6.

  1. AVERAGE + Để tính giá trị trung bình của một nhóm số, hãy sử dụng hàm AVERAGE (không có khoa học tên lửa ở đây). Công thức dưới đây tính giá trị trung bình của 3 số đứng đầu trong phạm vi A1: A6.

AVERAGE function

Giải thích: hàm LARGE trả về hằng số mảng \ {20,15,10}.

Hằng số mảng này được sử dụng làm đối số cho hàm AVERAGE, cho kết quả là 15.

  1. COUNTIF Hàm COUNTIF bên dưới đếm số ô chứa chính xác dấu sao + một chuỗi không hoặc nhiều ký tự.

COUNTIF function

Giải thích: dấu hoa thị () khớp với một chuỗi không hoặc nhiều ký tự. Truy cập trang của chúng tôi về hàm COUNTIF để biết thêm thông tin và ví dụ.

  1. SUMIF ++ Hàm SUMIF dưới đây tính tổng các giá trị trong phạm vi B1: B5 nếu các ô tương ứng trong phạm vi A1: A5 chứa chính xác hình tròn + 1 ký tự.

SUMIF function

Giải thích: dấu chấm hỏi (?) Khớp đúng một ký tự. Truy cập trang của chúng tôi về hàm SUMIF để biết thêm thông tin và ví dụ.

  1. VLOOKUP Hàm VLOOKUP dưới đây tra cứu giá trị 53 (đối số đầu tiên) trong cột ngoài cùng bên trái của bảng màu đỏ (đối số thứ hai). Giá trị 4 (đối số thứ ba) cho hàm VLOOKUP trả về giá trị trong cùng một hàng từ cột thứ tư của bảng màu đỏ.

VLOOKUP function

Lưu ý: hãy truy cập trang của chúng tôi về hàm Vlookup để tìm hiểu thêm về hàm Excel mạnh mẽ này.

  1. INDEX và MATCH + Sử dụng INDEX và MATCH trong Excel để thực hiện tra cứu nâng cao (nếu bạn là người mới sử dụng Excel, bạn có thể bỏ qua công thức này). Ví dụ: sử dụng INDEX và MATCH để thực hiện tra cứu hai cột.

INDEX MATCH formula

Lưu ý: công thức mảng ở trên tra cứu mức lương của James Clark, không phải James Smith, không phải James Anderson. Học cách sử dụng INDEX và MATCH trong Excel và gây ấn tượng với sếp của bạn.

  1. MIN và MAX + Để tìm giá trị nhỏ nhất, hãy sử dụng hàm MIN. Để tìm giá trị lớn nhất, hãy sử dụng hàm MAX. Nó đơn giản như nó âm thanh.

MIN function

MAX function

Lưu ý: hãy truy cập chương của chúng tôi về các hàm thống kê để tìm hiểu thêm về Excel và Thống kê.

  1. SUMPRODUCT + Để tính tổng tích các số tương ứng trong một hoặc nhiều phạm vi, hãy sử dụng hàm SUMPRODUCT mạnh mẽ của Excel.

SUMPRODUCT function

Giải thích: hàm SUMPRODUCT thực hiện phép tính này: (2 1000) + (4 250) + (4 100) + (2 50) = 3500. Hàm SUMPRODUCT là một hàm cực kỳ linh hoạt và có thể tạo ra kết quả giống như nhiều hàm tích hợp sẵn các hàm trong Excel và thậm chí cả công thức mảng!